 | [se battre] |
 | tự động từ |
|  | đánh nhau |
|  | Il commence à se battre |
| chúng bắt đầu đánh nhau |
|  | Se battre au couteau |
| đánh nhau bằng dao |
|  | Coqs qui se battent |
| gà đá nhau |
|  | (nghĩa bóng) vật lộn |
|  | Voilà déjà plus d'une heure qu'il se bat avec cette serrure |
| đã hơn một giờ nay nó vật lộn với ổ khoá đó |
|  | (nghĩa bóng) đấu tranh |
|  | Se battre contre l'inflation |
| đấu tranh chống lại nạn lạm phát |
|  | se battre les flancs |
|  | (thông tục) phí công vô ích khó nhọc uổng công |