|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se battre
 | [se battre] |  | tự động từ | |  | đánh nhau | |  | Il commence à se battre | | chúng bắt đầu đánh nhau | |  | Se battre au couteau | | đánh nhau bằng dao | |  | Coqs qui se battent | | gà đá nhau | |  | (nghĩa bóng) vật lộn | |  | Voilà déjà plus d'une heure qu'il se bat avec cette serrure | | đã hơn một giờ nay nó vật lộn với ổ khoá đó | |  | (nghĩa bóng) đấu tranh | |  | Se battre contre l'inflation | | đấu tranh chống lại nạn lạm phát | |  | se battre les flancs | |  | (thông tục) phí công vô ích khó nhọc uổng công |
|
|
|
|